Để thuận tiện cho kế hoạch du lịch của quý khách hàng Vietlinktour xin gửi quý khách bảng báo giá điểm tham quan toàn quốc 2024 tham khảo.
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TOÀN QUỐC 2024 |
|||||
ĐIỂM THAM QUAN | GIÁ VÉ | GHI CHÚ | |||
NỘI ĐỊA | QUỐC TẾ | ||||
NGƯỜI LỚN | TRẺ EM | NGƯỜI LỚN | TRẺ EM | ||
MIỀN BẮC – BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TOÀN QUỐC 2024 |
|||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN LÀO CAI 2024 |
|||||
Hàm Rồng | 70,000 | 30,000 | 70,000 | 30,000 | |
Trạm Tôn-Thác Tình Yêu | 70,000 | 30,000 | 70,000 | 30,000 | |
Thác Bạc | 20,000 | 10,000 | 20,000 | 10,000 | |
Cầu Mây | 10,000 | 10,000 | |||
Bản Cát Cát | 150,000 | 80,000 | 150,000 | 80,000 | |
Tả Phìn-Sín Chải | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Cầu kính Sapa | 500,000 | 500,000 | |||
Lao Chải-Tả Van-Bản Hồ | 75,000 | 30,000 | 75,000 | 30,000 | |
Cáp treo Fansipan | 850,000 | 650,000 | 850,000 | 650,000 | |
VQG. Hoàng Liên | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Xuất Nhập Cảnh sang Hà Khẩu | 230,000 | 230,000 | (Chưa bao gồm ăn) |
||
Đền Thượng | 0 | 0 | 0 | 0 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐIỆN BIÊN 2024 |
|||||
Đồi A1 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |
Suối Khoáng OVA | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | |
Hầm Đờ Cát. hầm đại tướng. tượng đài chiến thắng | 10,000 | 5,000 | 10,000 | 5,000 | |
BT. ĐBP và nghĩa trang liệt sĩ đồi A1 | 15,000 | 15,000 | |||
Thuyền thăm hồ Pakhoang | 600,000/thuyền 1-2 khách, 800,000/thuyền 3-14 khách | 10,000 | 5,000 | ||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN CAO BẰNG 2024 |
|||||
Hang Bắc Pó | 25,000 | 5,000 | 25,000 | 5,000 | |
Động Mường Ngao | 30,000 | 15,000 | 30,000 | 15,000 | |
Thác Bản Giốc | 25,000 | 10,000 | 25,000 | 10,000 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BẮC CẠN 2024 |
|||||
Vé TQ Hồ Ba Bể | 50,000 | < 12 tuổi miễn phí | 50,000 | < 12 tuổi miễn phí | |
Thuyền thăm quan Hồ (12 người/thuyến) | 650,000 | Tuyến 1: Ba Bể- Đậu Cuông- Ao Tiên- thac | |||
550,000 | Tuyến 2:Ba Bể- Đền An Mã- Ao Tiên | ||||
500,000 | Tuyến 3: Hồ Ba Bể – Thác | ||||
400,000 | Tuyến 4: Hồ Ba Bể | ||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HÀ GIANG 2024 |
|||||
Dinh vua Mèo | 30,000 | 30,000 | |||
Cột cờ Lũng Cú | 30,000 | 30,000 | |||
Núi Đôi Cô Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cổng trời Quản Bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Phố cổ Đồng Văn | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thuê xe máy phượt | 220,000-300,000 | 220,000-300,000 | |||
Nghỉ đêm tại làng DL Hạ Thành | 100,000 | 100,000 | |||
Phố Cáo, làng VH Lũng Cẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đỉnh Mã Pì Lèng | 0 | 0 | 0 | 0 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HÒA BÌNH 2024 |
|||||
Thuỷ điện Hoà Bình | 50,000 | 50,000 | |||
Suối Khoáng Kim Bôi | 65,000 | Ngủ qua đêm thì không mất phí | |||
Kim Bôi Tắm khoáng bể 1 (tắm tia) | 65,000 | 35,000 | 65,000 | 35,000 | |
Kim Bôi tắm khoáng bể 2 (bể sục) | 90,000 | 35 000 | 90,000 | 35,000 | |
Động Đầm Đa và Chùa Tiên | 15,000 | 15,000 | |||
Tượng Đài HCM | 0 | 0 | 0 | ||
Tàu (30pax) đi Thung Nai | 500,000 | 500,000 | |||
Bản Lác-Mai Châu | 15,000 | 0 | 0 | 0 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HÀ NỘI 2024 |
|||||
Hoàng thành Thăng Long | 150,000 | 150,000 | Học sinh,sinh viên:70,000 | ||
Văn Miếu QTG | 70,000 | 70,000 | |||
Chùa Một Cột | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lăng chủ tich HCM | 0 | 0 | 25,000 | ||
Đền Quán Thánh | 10,000 | 10,000 | Học sinh,sinh viên: 5,000 | ||
Đền Ngọc sơn | 50,000 | 50,000 | 8h – 17h,Trẻ em dưới 15 tuổi MF |
||
CV thống nhất | 10,000 | 2,000 | |||
Vườn thú thủ lệ | 30,000 | 4,000 | |||
Nhà tù Hỏa Lò | 30,000 | 30,000 | 8h – 17h,Trẻ em dưới 15 tuổi MF |
||
Bảo tàng HCM | 25,000 | ||||
Bảo tàng Mỹ Thuật | 20,000 | 20,000 | |||
Cổ Loa | 15,000 | 15,000 | |||
Múa rồi nước Thăng Long | 600,00-100,000 | 40,000 | 600,00-100,000 | 60,000 | tùy theo chỗ ngồi |
Bảo tàng quân sự Việt nam | 20,000 | 10,000 | 40,000 | nếu mang theo máy ảnh+ 50,000 |
|
BT Dân tộc học | 40,000 | 10,000-15,000 | 40,000 | Dưới 6 tuổi miễn phí | |
Du lịch ST Thiên Sơn Suối Ngà | 150,000 | <6t miễn phí, >6t tính như người lớn |
150,000 | ||
Khoang xanh suối tiên | 150,000 | 100,000(<1m2) | 150,000 | 100,000(<1m2) | |
Thung lũng khủng long (KXanh) | 30,000 | 30,000 | |||
Chùa hương | 80,000 | 25,000 | 80,000 | 25,000 | vé tham quan |
Thuyền đò tuyến Hương Tích | 50,000 | 50,000 | Trẻ em 1-5 tuổi,người già trên 60t miễn phí |
||
Thuyền đò tuyến Hương Tích chất lượng cao | 40,000 | 40,000 | |||
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn, Long Vân | 25,000 | 30,000 | |||
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn, Long Vân chất lượng cao | 30,000 | 30,000 | |||
– vé vào cửa | 30,000 | 30,000 | |||
Cáp treo * 1 lần | 90,000 | 60,000 | 90,000 | 60,000 | |
Vé cáp treo * khứ hồi | 160,000 | 100,000 | 160,000 | 100,000 | |
Chùa thầy | 15,000 | 15,000 | |||
Chùa tây phương | 10,000 | 10,000 | |||
Chùa đậu | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chùa Trầm | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chùa trăm gian | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Làng lụa van phúc | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Làng mây tre đan phú vinh | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Làng nhị khê | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Suối Ngọc | 20,000 | 10,000 | 20,000 | 10,000 | |
Làng cổ đường Lâm | 20,000 | 10,000 | 20,000 | 10,000 | |
Ao Vua | 150,000 | 150,000 | 70,000(Trẻ em<1m2) | ||
Đầm Long | 120,000 | 120,000 | 60,000(Trẻ em<1m2) | ||
Thác đa | 30 000 | 15 000 | 30 000 | 15 000 | |
Khu bảo tồn chim | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Công viên nước Hồ Tây | 120,000 | 75 000 | 120,000 | 75 000 | từ thứ 2- thứ 6(trước 17h) |
75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | từ thứ 2- thứ 6(sau 17h) |
|
150,000 | 100,000 | 150,000 | 100,000 | thứ 7,chủ nhật,ngày lễ |
|
Thiên đường Bảo Sơn | 135,000 | 100,000 | 115,000 | 100,000 | Ngày Lễ 135,000( người lớn),120,000( trẻ em) |
Vườn Quốc gia Ba vì | 60,000 | 20,000 | 60,000 | 20,000 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BẮC NINH 2024 |
|||||
Chùa dâu | 3,000 | 0 | 3,000 | 0 | |
Chùa bút tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Làng tranh đông hồ | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chùa phật tích | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đình bảng | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đền Đô | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đình diềm | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đền bà chúa kho | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Văn miếu bắc ninh | 5,000 | 5,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HẢI DƯƠNG 2024 |
|||||
Côn Sơn. Kiếp Bạc | 30,000 | 15,000 | 30,000 | 15,000 | |
Đảo cò Chi Lăng | 5,000 | 5,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN QUẢNG NINH 2024 |
|||||
Chùa tháp yên tử | 10,000 | 10,000 | |||
Cáp treo Yên Tử | 280,000 | 200,000 | 280,000 | 200,000 | khứ hồi 2 chặng |
180,000 | 120,000 | 180,000 | 120,000 | Khứ hồi 1 chặng | |
100,000 | 80,000 | 100,000 | 80,000 | 1 chiều 1 chặng | |
Vịnh Hạ Long | 290,000 | 290,000 | Phí tham quan Vịnh | ||
Vịnh Bái Tử Long | 80,000 | 80,000 | |||
Thiên Cung;Đầu gỗ;Sửng Sốt,Ti tốp;Mê Cung | 50 000 | 25,000 | 50,000 | 25,000 | |
Trung tâm văn hóa cửa Vạn,hang Ba Hang,hang Luồn,hang Tiên Ông,hang Cỏ,hang Thầy,hang Cặp La | 30,000 | 30,000 | |||
Vé vào Tuần Châu ( trọn gói) | 350,000 | 350,000 | dưới 1,1m miễn phí. Ngày lễ tăng 30% |
||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN NINH BÌNH 2024 |
|||||
Vân Long | 45,000 | 45,000 | |||
Tràng an | 250,000 | 120,000 | 250,000 | 120,000 | Trọn gói |
Bái Đính | 0 | 0 | 0 | 0 | Vé xe điện:30,000/lượt |
Đền Đinh – Lê | 20,000 | 20,000 | |||
VQG Cúc Phương | 60,000 | 60,000 | |||
Tam Cốc-Bích Động | 120,000 | 60,000 | 120,000 | 60,000 | |
Thuyền Tam Cốc | 150,000/thuyền 4 khách | 100,00/thuyền 2 khách | 2ng/đò khách QT 4ng/đò khách Nđịa |
||
Vé tháng cảnh Khoáng nóng Kênh Gà | 100,000 | 100,000 | |||
Vé thuyền Kênh Gà (ra + vào) | 10,000 | 10,000 | |||
Tắm khoáng nóng, lạnh, thảo dược Kênh Gà | 75,000 | 75,000 | |||
Tắm bùn Kênh Gà 4-6 người/1 bồn) | 100,000 | 100,000 | |||
Tắm bùn (bồn đôi) | 300,000 | 300,000 | |||
Hang múa | 10,000 | 10,000 | |||
Vân Trình | 100,000 | 100,000 | 50,000 | ||
Nhà thờ Phát Diệm | 0 | 0 | 0 | 0 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN THÁI NGUYÊN 2024 |
|||||
Hồ núi cốc | 130,000 | 130,000 | |||
Tắm công viên nước | 30,000 | 20,000 | 30,000 | 20,000 | |
Động huyền thoại cung,động ba cây thông,động thế giới cổ tích |
10,000 | 10,000 | |||
Tàu Thăm hồ | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Thế giới cổ tích | 20,000 | 20,000 | |||
Huyền thoại cung | 20,000 | 20,000 | |||
Ỏ đêm nhà sàn | 300,000- 400,000 | 400,000 | |||
Tham quan nhà cổ trên đảo văn hóa | 10,000 | 10,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN PHÚ THỌ 2024 |
|||||
Đền Hùng | 10,000 | 10,000 | |||
Bảo Tàng Hùng Vương | 10,000 | 10,000 | |||
MIỀN TRUNG – BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TOÀN QUỐC 2024 |
|||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN NGHỆ AN 2024 |
|||||
Quê Nội | 100,000/đoàn | 100,000/đoàn | Hương Hoa + thuyết minh |
||
Quê Ngoại | 100,000/đoàn | 100,000/đoàn | Hương Hoa + thuyết minh |
||
Núi Quyết | 15,000 | 15,000 | |||
Bãi Lữ Rersort | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bể Bơi | 40,000 | 40,000/lượt | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN QUẢNG BÌNH 2024 |
|||||
Vé tham quan Phong Nha | |||||
Động Phong Nha (ướt) | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Động Phong Nha (Khô) | 40,000 | 20,000 | 40 000 | 20,000 | |
Thuyền (< 15 khách) thăm 2 động | 350,000 | vào+ra | |||
Thuyền (<15 khách) thăm 1 động | 320,000 | vào+ra | |||
Động Thiên Đường | 120,000 | 60,000 | 120,000 | 60,000 | |
Xe trung chuyển Vào Động Thiên Đường |
100,000 | 4 người/1xe/khứ hồi |
|||
150,000 | 6 người/1xe/khứ hồi |
||||
200,000 | 8 người/1xe/khứ hồi |
||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN QUẢNG TRỊ 2024 |
|||||
Thành cổ Quảng Trị | 350,000/đoàn | 350,000/đoàn | Hương + hoa |
||
Nghĩa trang Trường Sơn | 200,000/đoàn | 200,000/đoàn | Hương + hoa |
||
Nhà Tù Lao Bảo | 20,000 | 20,000 | |||
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Sân bay Tà Cơn | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Khe sanh | 20,000 | 20,000 | |||
Địa đạo Vịnh Mốc | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Làng hầm Vĩnh Linh | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HUẾ 2024 |
|||||
Đại nội | 200,000 | 40,000 | 200,000 | 40,000 | |
Lăng Gia Long | 150,000 | 150,000 | |||
Lăng Đồng Khánh | 100,000 | 100,000 | |||
Lăng Thiệu Trị; điện Hòn Chén | 50,000 | 50,000 | |||
Lăng Dục Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lăng Khải Định | 150,000 | 30,000 | 150,000 | 30,000 | |
Cung An Định | 50,000 | 50,000 | |||
Lăng Minh Mạng | 150,000 | 30,000 | 150,000 | 30,000 | |
Bảo tàng cổ vật | 50,000 | 50,000 | |||
Chùa Thiên Mụ | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lăng Tự Đức | 150,000 | 30,000 | 150,000 | 30,000 | |
Đền Huyền Trân công chúa | 30,000 | 30,000 | |||
Xe máy | 120,000/chiếc | 120,000/chiếc | dịch vụ |
||
Xe đạp | 25,000/h/chiếc | 25,000/h/chiếc | dịch vụ |
||
Xích lô city tour Huế | 60,000/chiếc/vòng/khách | 60,000/chiếc/vòng/khách | dịch vụ |
||
DU THUYỀN THIÊN MỤ + HÒN CHÉN+MINH MẠNG |
|||||
Thuyền đôi | 500,000 | 10-15 khách |
|||
Thuyền đơn | 800,000 | >20 khách |
|||
DU THUYỀN THIÊN MỤ | |||||
Thuyền đôi | 180,000 | 100,000 | 30 pax |
||
Thuyền đơn | 180,000 | 100,000 | 10 pax |
||
CA HUẾ | |||||
Thuyền rồng nhỏ | 1,200,000 | 7 khách | |||
Thuyền rồng lớn | 1,300,000 | 30 khách | |||
Thuyền rồng cao cấp | 2,300,000 | 28 khách | |||
Thuyền gỗ Nam Xuân | 3,800,000 | 15 khách | |||
Thuyền gỗ Nam Bình | 4,100,000 | 30 khách | |||
Ca Huế ghép | 99,000/người | 150,000/người | |||
SUỐI KHOÁNG TÂN THANH (054 355 3192) Mua dịch vụ tắm thì ko cần mua vé vào cổng |
|||||
Tắm 5 hồ | 100,000 | 50,000 | 100,000 | 50,000 | |
Trọn Gói | 760,000 | 760,000 | |||
Lưu trú | 500,000/2ng/ngày | ||||
Hồ Quyền | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Văn Miếu | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đàn Nam Giao | 50,000 | 50,000 | |||
Nhà 79 Phan Đình Phùng | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nhà vườn An Hiên | 35,000 | 35,000 | |||
VQG Bạch Mã | 60,000 | 20,000 | 60,000 | 20,000 | |
Thiền viện Trúc Lâm Bạch Mã | 60,000 | 60,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐÀ NẴNG 2024 |
|||||
Bảo tàng Chăm | 40,000 | 40,000 | trẻ dưới 16t miễn phí |
||
Cáp treo Bà Nà | 900,000 | 500,000(trẻ 1-1,3m) | 900,000 | 500,000 | Khứ Hồi (8 người/khoang)Người ĐN:400,000 |
Tham quan hầm rượu tại Bà Nà | 50,000 | 50,000 | |||
Bảo tàng Sáp | 100,000 | 100,000 | |||
Ngũ Hành Sơn | 20,000 | 20,000 | |||
Thang máy 1 chiều tại Ngũ Hành Sơn | 20,000 | 20,000 | |||
Động Âm Phủ | 20,000 | 20,000 | |||
Núi Thuỷ Tinh (marble) | 10,000 | 15,000 | |||
Hội An | 80,000 | 120,000 | |||
Làng Thanh Hà Hội An | 15,000 | 25,000 | |||
Làng rau Trà Quế | 20,000 | 20,000 | |||
Mỹ Sơn | 100,000 | 150,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN QUẢNG NAM 2024 |
|||||
Tháp Bằng An | 10,000 | 10,000 | |||
Vé bảo tồn Cù Lao Chàm | 45,000 | 50 000 | |||
Thuyền dl thăm làng mộc Kim Bồng. làng gốm Thanh Hà. | 150,000/ thuyền/p | 150,000/ thuyền/p | |||
Xe đạp | 70,000/chiếc | 70,000/chiếc | có HDV |
||
Xích lô city tour Hội an | 60,000/giờ/khách | 60,000/giờ/khách | |||
Tàu cao tốc Cửa Đại – cù lao chàm | 380,000/pax | 380,000/pax | |||
Tàu thường Cửa Đại – cù lao cham | 320,000/pax | 320,000/pax | |||
Tàu thường Cửa Đại – cù lao cham (2 ngay) |
550,000/pax | 550,000/pax | |||
Tắm nước ngọt | 15,000 | 15,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐĂK LĂC 2024 |
|||||
Khu du lịch Buôn Đôn | Cty dl Khách sạn Biệt Điện quản lý |
||||
Vé vào cửa | 5,000/pax | 10,000 | |||
Phí hướng dẫn | 150,000/tour | Gồm thuyết minh về văn hóa. NT săn bắn hướng dẫn cácđiểm |
|||
Phí cưỡi voi | 100,000/15phút | 100,000/15phut | |||
Phí giao lưu văn hóa cồng chiêng | 2,000,000/show | 2,000,000/show | |||
Phí lưu trú nhà dài tập thể | 30,000/pax | 30,000/pax | |||
Phí lưu trú nhà nghỉ khép kín(tối đa 03pax) |
120,000/phòng | 120,000/phòng | |||
Phí sàn si | 20,000/sàn | 20,000/sàn | |||
Phí tham quan cầu treo | 10,000/pax | 10,000/pax | |||
Khu du lịch Hồ Lăk | hiện đang được công ty Đam San khai thác |
||||
Tham quan Hồ Lăk | 20,000 | 20,000 | |||
Buôn Niêng | |||||
Cầu Treo Buôn Đôn | 10,000 | 10,000 | |||
Cưỡi voi | 80,000 | 80,000 | |||
Thuyền độc mộc | 15,000 | 15,000 | |||
Dinh Bảo Đại | |||||
Hòn Mun | 40,000 | 40,000 | |||
Đi tàu Đáy Kính | 40,000 | 40.000 | |||
Khu du lịch Buôn Đôn | 10,000 | 10,000 | |||
Tham quan nhà cổ + trái cây | 30,000 | 30,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN KHÁNH HÒA 2024 |
|||||
Suối Hoa Lan (thuyền + vé) | 220,000 | 135,000 | 220,000 | 135,000 | trẻ em <1.3m |
Tour Nha Phu,suối Hoa Lan,đảo Khỉ | 350,000 | 210,000 | 350,000 | 210,000 | thuyền+vé_ăn trưa+nước |
Hòn Lao(Đảo khỉ) | 180,000 | 180,000 | |||
Hòn Tằm(thuyền Kayak+20 trái golf) | 120,000 | 120,000 | |||
Khu Du lịch Hòn Thị | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | thuyền+vé |
Hồ cá Trị Nguyên (vé tham quan) | 150,000 | 80,000 | 150,000 | 80,000 | |
Thuyền >16 khách | 800,000 | ||||
Thuyền < 16 khách | 400,000 | ||||
Thẻ vui chơi Vinpearl land | 450,000 | 350,000
(Cao từ 1m- 1,4m) |
450,000 | 350,000
(từ 1m – 1,4m) |
|
330,000 | Dành cho người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên) | ||||
380,000 | 300,000
(cao từ 1m – 1,4m) |
Dành cho khách đến bằng phương tiện khách | |||
Thẻ ẩm thực tại Vinpearl land | 120,000 – 170,000 | 60,000 – 85,000 | 120,000 – 170,000 | 60,000 – 85,000 | |
Thẻ Fastfood | 50,000 – 60,000 – 100,0000 | ||||
Thẻ cano – taxi | 130,000/1 khách/ 1 lượt | ||||
Thẻ tham quan khách sạn | 440,000đ | ||||
1,100,000 | 800,000 | Dùng ẩm thực + hồ bơi | |||
Thẻ tham quan sân Golf | 525,000 | 420,000 | 525,000 | 420,000 | |
Thẻ tham quan KS + sân Golf | 840,000 | 630,000 | 840,000 | 630,000 | |
Ponagar | 22,000 | 11,000 | 22,000 | 11,000 | |
Hòn Chồng | 22,000 | 11,000 | 22,000 | 11,000 | |
Mộ Yersin | 26,000 | 5,000 | 26,000 | 5,000 | |
Đảo Khỉ | 49,000 | 24,500 | 49,000 | 24,500 | gồm thuyền + vé |
Thuyền thăm Đảo Hòn Tre | 600,000 | 600,000 | 30pax | ||
Suối khoáng nóng Tháp Bà Ponagar | 80,000 | 40,000 | 80,000 | 40,000 | |
Tắm bùn | 210,000 | 150,000 | 210,000 | 150,000 | VIP 500 – 2 triệu |
Viện hải dương học | 40,000 | 40,000 | SV:20,000;
HS:15,000 |
||
Cảng Cầu Đá. Hòn bà. Suối Đổ . Ba Hồ. Suối Tiên. suối nước nóng Dục Mỹ |
50,000 | 50,000 | |||
Khu du lịch sông Lô, thác Yangbay | 120,000 | 90,000(từ 0,9-1,4m) | 120,000 | 90,000 | |
Dốc Lết | 50,000 | 50,000 | |||
Đại Lãnh | – | – | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN LÂM ĐỒNG 2024 |
|||||
Thác Prenn | 30,000 | 15,000 | 30,000 | 15,000 | |
Thác Pôngur | 10,000 | 6,000 | 10,000 | 6,000 | |
Thác Gougar | 5,000 | <12t miễn phi |
5,000 | <12t miễn phi |
|
Thác Datanla | 30,000 | 10,000 | 30,000 | 10,000 | |
Thác Camly | 20,000 | 10,000 | 20,000 | 10,000 | |
Máng trượt Datanla khứ hồi | 50,000 | 30,000 | 50,000 | 30,000 | |
Máng trượt Datanla (1 chiều) | 35,000 | 20,000 | 35,000 | 20,000 | |
Hồ Than Thở | 20,000 | 10,000 | 20,000 | 10,000 | |
Dambri | 100,000 | 100,000 | |||
Dinh Bảo Đại | 15,000 | <12t miễn phi |
30,000 | ||
Đồi Mộng Mơ | 250,000 | 250,000 | |||
XQ Sử Quán | 100,000 | 100,000 | |||
Yersin museum | 30,000 | 30,000 | |||
Biệt điện Trần Lệ Xuân | 15,000 | 15,000 | |||
Biệt thự Hằng Nga | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Love valey | 10,000 | 10,000 | |||
Bảo tàng Lâm Đồng | 6,000 | 3,000 | 6,000 | 3,000 | |
Vườn hoa Minh Tâm | 10,000 | <7t miễn phi |
8,000 | ||
Vườn hoa thành phố | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Thung lũng vàng | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Thung lũng tình yêu | 250,000 | 50,000 | 250,000 | 50,000 | |
Núi Langbian | 30,000 | 15,000 | 35,000 | 15,000 | |
Làng Cù Lần | 60,000 | 60,000 | |||
Cáp treo thăm thiền viện | 70,000 | 40,000 | |||
Xe leo núi Langbiang (khứ hồi) | 40,000/khách, 6-7khách/xe | 40,000/khách, 6-7khách/xe | |||
Cáp treo đồi Robin (1 chiều) | 50,000 | 50,000 | |||
Cáp treo đồi Robin (khứ hồi) | 70,000 | 70,000 | |||
Xe JEEP khứ hồi | 60,000 | 60,000 | |||
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh. >= 10 khách | 15,000 | 15,000 | |||
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh. <= 10 khách | 25,000 | 25,000 | |||
Phí chơi golf có người phục vụ (ngày thường) |
95,000 | 95,000 | |||
Phí chơi golf có người phục vụ (Cuối tuần) |
105,000 | 105,000 | |||
MIỀN NAM – BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TOÀN QUỐC 2024 |
|||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BÌNH THUẬN 2024 |
|||||
Tháp Chăm PoSaNu | 10,000 | 15,000 | |||
Vạn Thủy Tú (Phan Thiết) | 40,000 | 40,000 | |||
KDL Hòn Rơm (Phan Thiết) | 15,000 | 15,000 | 15,000 | ||
Núi Tà Kú (Phan Thiết) | 100,000 | 55,000 | 100,000 | 55,000 | cáp treo+ vé tham quan |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HỒ CHÍ MINH 2024 |
|||||
Bến cảng nhà Rồng | 2,000 | 10,000 | |||
Dinh Thống nhất | 40,000 | 10,000 | 40,000 | 10,000 | |
Bảo tàng lịch sử VN | 15,000 | 15,000 | |||
Bảo tàng mỹ thuật | 30,000 | 15,000 | |||
Bảo tàng chứng tích chiến tranh | 40,000 | 40,000 | |||
Bảo tàng HCM | 5,000 | 15,000 | |||
Thảo cầm viên | 50,000 | 30,000 | 50,000 | 30,000 | |
Đầm sen nước | 170,000 | 130,000 | |||
Đầm sen khô | 100,000 | 50,000 | |||
Khu dl Suối Tiên – vé vào cổng | 120,000 | 60,000 | 120,000 | tự mua vé cho từng trò chơi |
|
Tắm biển TIÊN ĐỒNG | 140,000 | ||||
Khu dl Bình Quới 1 | 130,000 | 90,000(<1m) | 130,000 | 90,000(<1m) | thứ 7 & chủ nhật giá 12.000 và 6.000 |
Khu DL Bình Quới 2 | 130,000 | 90,000(<1m) | 130 000 | 90,000(<1m) | |
Địa đạo Củ Chi | 20,000 | 110,000 | 45,000 | Nếu đi làng chiến đấu thêm 20 000 |
|
Đền tưởng niệm Bến Dược | 15,000 | 7,000 | 80,000 | 40,000 | |
Khu rừng sác ngập mặn Cần Giờ | 30,000 | ( miễn phí trẻ em< 1,1m) | |||
35,000 | |||||
40,000 | |||||
Vàm Sát | 30,000 | 30,000 | |||
Ca nô | 450,000 | 450,000 | |||
Hồ bơi | 40,000 | 20 000 | 40,000 | 20,000 | |
Tenis | 40,000/h | 40,000/h | |||
Vườn cò Thủ Đức | 80,000/thuyền | 80,000/thuyền | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN VŨNG TÀU 2024 |
|||||
Bạch Dinh | 15,000 | 15,000 | |||
KDL Hồ Mây | 400,000
Sau 18h:100,000 |
200,000
Sau 18h:50,000 |
400,000 | 200,000 | |
Tàu Cao Tốc VT-CĐ | 660.000 VNĐ/vé/chiều | người cao tuổi (trên 60 tuổi); trẻ em (6-11 tuổi): 550.000 VNĐ/vé/chiều | Cuối tuần (thứ 6,7,CN), ngày lễ: 880.000 VNĐ/vé/chiều
Đối với người cao tuổi; trẻ em (6-11 tuổi): 700.000 VNĐ/vé/chiều |
||
Đua chó | 60,000 | 0 | 0 | ||
Vườn QG Côn Đảo | |||||
Nhà tù CĐ | 20,000 | 20,000 | |||
Phòng trưng bày CĐ | 10,000 | 10,000 | Trẻ em miễn phí |
||
Suối nước khoáng nóng Bình Châu | 100,000 | 50,000 | 100,000 | 50,000 | |
Tắm hồ khoáng nóng | 150,000 | ||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BÌNH DƯƠNG 2024 |
|||||
Đại Nam | 200,000 | 100,000 | 200,000 | 100,000 | |
KDL Thủy Châu | 80,000 | 40,000 | 80,000 | 40,000 | Trẻ em dưới 1m4 và người già trên 65 tuổi Miễn phí |
Chùa Châu Thới | 0 | 0 | 0 | 0 | |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐỒNG NAI 2024 |
|||||
KDL Bửu Long | 30,000 | 20,000 | 30,000 | 20,000 | |
Vườn quốc gia Cát Tiên | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Thác Giang Điền | 40,000(T2-T6)
50,000(T7-CN) |
25,000(T2-T6)
30,000(T7-CN) |
|||
Cáp treo núi Chứa Chan | 160,000 | 90,000 | |||
Vườn xoài | 30,000 | 20,000 | |||
KDL sinh thái Bò Cạp Vàng | 40,000 | 20,000 | 40,000 | 20,000 | |
Thủy Điện Trị An | 15,000 | 15,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TÂY NINH 2024 |
|||||
Núi bà Đen | 16,000 | 6,000 | |||
Cáp Treo | 180,000 | 95,000 | 1 khoang 8 người |
||
Cáp treo = máng trượt Tây Ninh | 120,000 | 65,000 | |||
Hồ Dầu Tiếng | 30,000 | 30,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TIỀN GIANG 2024 |
|||||
Chùa Vĩnh Tràng | 0 | 0 | 0 | 0 | Mỗi khu có HDV. tham quan từ 7h -17h. Từ 12h-13h làm lễ cúng, ko tham quan. Nếu muốn có thể đăng kí để được xem. |
Cù lao Thới Sơn | -Vào cổng: 30.000 VNĐ / Vé
-Khứ hồi: 60.000 ~ 80.000 VNĐ / Vé |
-Vào cổng: 15.000 VNĐ / Vé
-Khứ hồi: 60.000 ~ 80.000 VNĐ / Vé |
|||
Đầm sen Tam Đa | 40,000 | 40,000 | |||
Trại rắn Đồng Tâm | 30,000 | 20,000 | 30,000 | ||
Du lịch sinh thái miệt vườn Cái Bè | |||||
Chợ nổi Cái Bè và cù lao Tân Phong | |||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN VĨNH LONG 2024 |
|||||
Cù Lao An Bình và Bình Hoà Phước | |||||
Cù lao Mây | 25,000 | ||||
Cầu Mỹ Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chùa Tiên Châu | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Khu dl Vinh Sang | 50,000 | 35,000 | |||
Khu sinh thái Hoàng Quân | 20,000 | ||||
Chợ nổi Trà Ôn | 20,000-50,000 | ||||
Văn thánh miếu Vĩnh Long | |||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐỒNG THÁP 2024 |
|||||
Nhà Cổ Huỳnh Thủy Lê | 20,000 | 25,000 | |||
Chùa Kiến An Cung | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chùa Bà | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lăng cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Làng hoa kiểng Sa Đéc | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Xẻo Quýt – khu di tích lịch sử – sinh thái rừng tràm | 5,000
Nếu di chuyển bằng xuồng: 15.000 |
2,000 | 5,000
Nếu di chuyển bằng xuồng: 15.000 |
0 | |
Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng | 15,000 | 15,000 | |||
KDL văn hóa Phương Nam | 30,000-50,000 | ||||
KDL sinh thái Đồng Sen Tháp Mười | -Ngày thường: 20.000
-Cuối tuần: 30.000 |
||||
Vườn hoa Tân Quí Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Vườn QG Tràm Chim | 40,000 | 40,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN AN GIANG 2024 |
|||||
Cù lao Ông Hổ | |||||
Nhà lưu niệm cố chủ tịch nước Tôn Đức Thắng | |||||
KDL Bà Chúa Sứ,Núi Sam | 10,000 | 10,000 | |||
Núi Sập | 20,000 | 20,000 | |||
Khu dl Núi Cấm | Vào cổng: 20.000 | Vào cổng: 20.000 | |||
Cáp treo KDL Núi Cấm | 180,000 | 90,000 | 180,000 | 90,000 | |
Làng Chăm-Bè Châu Đốc | 150,000/thuyền | ||||
Chợ nổi Long Xuyên | – Đoàn từ 01- 10 khách: 450.000 VNĐ/tàu
– Đoàn từ 11 – 20 khách: 600.000 VNĐ/tàu – Đoàn từ 21 – 30 khách: 700.000 VNĐ/tàu – Đoàn từ 31 – 40 khách: 800.000 VNĐ/tàu |
||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUA CẦN THƠ 2024 |
|||||
Nhà cổ Bình Thủy | 15,000 | 15,000 | |||
Vườn cò Bằng Lăng | 10,000 | 10,000 | |||
Vườn DL Mỹ Khánh | 70,000 | 70,000 | |||
Bến Ninh Kiều | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Làng hoa bà Bộ | 20,000 | 20,000 | |||
Thuyền Chợ nổi Cái Răng | Từ 500.000 – 700.000 VND/tàu (10-25 khách) | Giá ghép đoàn: Từ 100.000-140.000 VND/khách | |||
Nghe Đờn ca Tài Tử | 35,000 | 35,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN CÀ MAU 2024 |
|||||
Thuyền thăm Đất Mũi | 100,000/người | 100,000/người | 30 khách/thuyền |
||
Vé thăm Đất Mũi | 30,000 | 15,000 | 30,000 | 15,000 | |
Hòn Đá Bạc | 20,000 | 10,000 | 20,000 | 10,000 | |
Rừng QG U Minh Hạ | 10,000 | 10,000 |